|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hấp háy
![](img/dict/02C013DD.png) | [hấp háy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Have the tic of winking. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ta hấp háy mắt bên phải | | He has got the tic of winking his right eye. |
Have the tic of winking Anh ta hấp háy mắt bên phải He has got the tic of winking his right eye
|
|
|
|